Có 2 kết quả:
国际战争罪法庭 guó jì zhàn zhēng zuì fǎ tíng ㄍㄨㄛˊ ㄐㄧˋ ㄓㄢˋ ㄓㄥ ㄗㄨㄟˋ ㄈㄚˇ ㄊㄧㄥˊ • 國際戰爭罪法庭 guó jì zhàn zhēng zuì fǎ tíng ㄍㄨㄛˊ ㄐㄧˋ ㄓㄢˋ ㄓㄥ ㄗㄨㄟˋ ㄈㄚˇ ㄊㄧㄥˊ
Từ điển Trung-Anh
International war crimes tribunal
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
International war crimes tribunal
Bình luận 0